Có 2 kết quả:

翘足 qiáo zú ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ翹足 qiáo zú ㄑㄧㄠˊ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. on tiptoes
(2) to look forward eagerly
(3) to long for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. on tiptoes
(2) to look forward eagerly
(3) to long for

Bình luận 0